Tên thiết bị: Máy đo huyết áp điện tử kỹ thuật số ERKA
Model: ERKAMETER 125
Hãng sản xuất/ nước chủ sở hữu:
Erka.Kallmeyer Medizintechnik GmbH&Co.KG/ CHLB Đức
Hãng sản xuất/ nước sản xuất:
Erka.Kallmeyer Medizintechnik GmbH&Co.KG/ CHLB Đức
(MADE IN GERMANY)
Các tính năng chính:
- Độ chính xác cao theo các Tiêu chuẩn của Hiệp hội huyết áp Châu Âu.
- Rất thích hợp cho sử dụng tại gia đình. Có chế độ kết hợp với Bác sĩ để theo dõi huyết áp và nhịp tim.
- Có 3 chế độ chính:
+ Đo nhanh tự động: RAPID mode.
+ Đo chậm tự động: ADVANCE mode. Đo 2 lần lấy kết quả trung bình.
+ Đo cho người cần theo dõi huyết áp : MONITORING mode. .
- Màn hình cảm ứng 2,8” giao diện thân thiện dễ sử dụng.
- Bộ nhớ lưu 500 kết quả đo. Kết nối với máy tính thông qua cổng USB và phần mềm miễn phí để lưu trữ và xử lý kết quả đo.
5/ Cấu hình máy bao gồm:
+ Thân máy đo huyết áp và màn hình cảm ứng kỹ thuật số.
+ Vòng bít có thể lựa chọn 1 trong các 3 size 3, 4, 5 (cho kích thước chu vi bắp tay khác nhau).
+ Dây nối USB.
+ Pin nguồn 2Ax1,5V: 02 chiếc.
+ Thẻ + phiếu bảo hành (Tiếng Anh, Tiếng Việt).
+ Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh, Tiếng Việt).
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Stt
|
Tên thông số kỹ thuật
|
Số liệu
|
1
|
Kiểu chỉ thị:
|
Chỉ thị bằng kỹ thuật số
|
2
|
Bộ nhớ:
|
500 kết quả đo
|
3
|
Phương pháp đo:
|
Dao động
|
4
|
Dải áp suất tâm trương:
|
60-230mmHg
|
5
|
Dải áp suất tâm thu:
|
40-130mmHg
|
6
|
Dải hiển thị nhịp tim:
|
30-220 lần/phút
|
7
|
Dải áp suất vòng bít:
|
40-229mmHg
|
8
|
Độ chính xác áp suất:
|
±3mmHg
|
9
|
Độ chính xác nhịp tim:
|
±5% giá trị đo
|
10
|
Hệ thống bơm:
|
Tự động
|
11
|
Hệ thống xả:
|
Tự động
|
12
|
Tự động tắt:
|
Sau 30 giây
|
13
|
Điều kiện vận hành:
|
Nhiệt độ: +50C đến +400C
|
Độ ẩm: 15%-93%
Áp suất không khí: 700-1060hPa
|
14
|
Thời gian vận hành:
|
Liên tục
|
15
|
Điều kiện vận chuyển và bảo quản:
|
Nhiệt độ: -250C đến +700C
|
Độ ẩm max: 93%
Áp suất không khí: 700-1060hPa
|
16
|
Vòng bít:
|
Trung bình size 4
|
17
|
Kích thước:
|
133mmx70mmx25mm
|
18
|
Trọng lượng (cả bao bì):
|
0,21 kg
|